Có 1 kết quả:

專精 chuyên tinh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chuyên tâm nhất chí.
2. Giỏi về một bộ môn, một ngành nghề. ◎Như: “tha chuyên tinh ngữ ngôn học” 他專精語言學.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giỏi riêng về một nghành nào.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0