Có 1 kết quả:
專精 chuyên tinh
Từ điển trích dẫn
1. Chuyên tâm nhất chí.
2. Giỏi về một bộ môn, một ngành nghề. ◎Như: “tha chuyên tinh ngữ ngôn học” 他專精語言學.
2. Giỏi về một bộ môn, một ngành nghề. ◎Như: “tha chuyên tinh ngữ ngôn học” 他專精語言學.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giỏi riêng về một nghành nào.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0